Thống kê TCHQ xuất khẩu sang Campuchia 4 tháng 2017
ĐVT: USD
Mặt hàng |
4 tháng 2017 |
4 tháng 2016 |
So sánh (%) |
Tổng |
844.260.426 |
708.493.808 |
19,16 |
Sắt thép các loại |
143.141.452 |
91.264.845 |
56,84 |
Xăng dầu các loại |
134.650.148 |
109.459.553 |
23,01 |
Hàng dệt, may |
94.765.411 |
68.587.596 |
38,17 |
Nguyên phụ liệu dệt, may,da, giày |
55.745.207 |
51.539.046 |
8,16 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
31.197.470 |
31.849.998 |
-2,05 |
Phân bón các loại |
26.284.712 |
11.576.529 |
127,05 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu |
26.148.759 |
25.468.490 |
2,67 |
Máy móc, thiết bị dụng cụ phụ tùng khác |
21.425.325 |
27.304.085 |
-21,53 |
Sản phẩm từ sắt thép |
20.207.119 |
20.849.426 |
-3,08 |
Kim loại thường khác và sản phẩm |
17.223.915 |
13.175.320 |
30,73 |
Sản phẩm hóa chất |
17.213.033 |
17.722.423 |
-2,87 |
giấy các các sản phẩm từ giấy |
16.402.185 |
13.954.877 |
17,54 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
15.676.843 |
15.831.367 |
-0,98 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
11.313.301 |
13.699.828 |
-17,42 |
Dây điện và dây cáp điện |
9.545.606 |
10.761.595 |
-11,30 |
Xơ, sợi dệt các loại |
7.329.213 |
5.295.488 |
38,40 |
Hóa chất |
6.612.122 |
6.483.302 |
1,99 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
6.504.049 |
217.446 |
2.891,11 |
Sản phẩm gốm, sứ |
5.217.960 |
7.075.614 |
-26,25 |
Clanke và xi măng |
4.655.728 |
6.716.256 |
-30,68 |
Hàng thủy sản |
3.999.697 |
3.964.718 |
0,88 |
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ |
2.819.062 |
2.556.286 |
10,28 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
2.635.526 |
2.970.797 |
-11,29 |
Chất dẻo nguyên liệu |
2.316.151 |
1.881.162 |
23,12 |
Sản phẩm từ cao su |
1.558.144 |
1.124.840 |
38,52 |
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
952.341 |
2.172.549 |
-56,16 |
Cà phê |
614.391 |
545.566 |
12,62 |
Hàng rau quả |
216.388 |
1.329.201 |
-83,72 |